Có 6 kết quả:

复元 fù yuán ㄈㄨˋ ㄩㄢˊ复原 fù yuán ㄈㄨˋ ㄩㄢˊ复员 fù yuán ㄈㄨˋ ㄩㄢˊ復元 fù yuán ㄈㄨˋ ㄩㄢˊ復原 fù yuán ㄈㄨˋ ㄩㄢˊ復員 fù yuán ㄈㄨˋ ㄩㄢˊ

1/6

Từ điển phổ thông

tìm lại được, lấy lại được, phục hồi lại, khôi phục lại

Từ điển Trung-Anh

variant of 復原|复原[fu4 yuan2]

Từ điển phổ thông

khỏi bệnh, bình phục

Từ điển Trung-Anh

(1) to restore (sth) to (its) former condition
(2) to recover from illness
(3) recovery

Từ điển Trung-Anh

(1) to demobilize
(2) demobilization

Từ điển phổ thông

tìm lại được, lấy lại được, phục hồi lại, khôi phục lại

Từ điển Trung-Anh

variant of 復原|复原[fu4 yuan2]

Từ điển phổ thông

khỏi bệnh, bình phục

Từ điển Trung-Anh

(1) to restore (sth) to (its) former condition
(2) to recover from illness
(3) recovery

Từ điển Trung-Anh

(1) to demobilize
(2) demobilization